Geely Monjaro năm 2024 Mini Bus

Found 0 items

Lịch sử phát triển Geely Monjaro

Thế hệ Mã thế hệ Thời gian sản xuất Đặc điểm nổi bật
Thế hệ đầu tiên KX11 2021 - nay Ra mắt lần đầu tại Trung Quốc với tên gọi Xingyue L, sử dụng nền tảng CMA, động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ tiên tiến.

Geely Monjaro thực chất là phiên bản quốc tế của mẫu Geely Xingyue L, lần đầu ra mắt tại Trung Quốc vào năm 2021. Sau đó, mẫu xe này được đổi tên thành Monjaro để phù hợp với thị trường quốc tế. Hiện tại, Monjaro vẫn đang ở thế hệ đầu tiên nhưng đã có nhiều nâng cấp về công nghệ và trang bị trong phiên bản 2024.


Đánh giá nhanh Geely Monjaro 2024

Ưu điểm:

  • Thiết kế sang trọng, hiện đại với lưới tản nhiệt lớn và cụm đèn LED sắc nét.

  • Nội thất cao cấp, trang bị màn hình cỡ lớn, hỗ trợ kết nối đa phương tiện.

  • Hệ thống an toàn tiên tiến với nhiều công nghệ hỗ trợ người lái.

  • Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái, hệ dẫn động AWD tùy chọn.

Nhược điểm:

  • Thương hiệu Geely chưa phổ biến bằng các đối thủ đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc.

  • Giá bán có thể cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.


So sánh Geely Monjaro 2024 với các đối thủ

Dưới đây là bảng so sánh Geely Monjaro với hai đối thủ cùng phân khúc: Toyota Fortuner và Ford Everest.

Thông số Geely Monjaro 2024 Toyota Fortuner 2024 Ford Everest 2024
Kích thước (DxRxC) 4.770 x 1.895 x 1.689 mm 4.795 x 1.855 x 1.835 mm 4.914 x 1.923 x 1.842 mm
Chiều dài cơ sở 2.845 mm 2.745 mm 2.900 mm
Động cơ 2.0L Turbo 4 xy-lanh 2.4L Diesel hoặc 2.7L xăng 2.0L Bi-Turbo Diesel
Công suất 235 mã lực 150 - 204 mã lực 170 - 210 mã lực
Hộp số Tự động 7 cấp DCT Tự động 6 cấp hoặc 8 cấp Tự động 10 cấp
Hệ dẫn động FWD/AWD RWD/4WD RWD/4WD
Công nghệ an toàn ADAS, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, camera 360 độ Cảnh báo va chạm, hỗ trợ khởi hành ngang dốc ADAS, hỗ trợ đỗ xe tự động, phanh khẩn cấp
Màn hình trung tâm 12.3 inch 8 - 9 inch 12 inch
Hệ thống treo MacPherson & Đa liên kết Tay đòn kép & Liên kết 4 điểm Tay đòn kép & Liên kết 4 điểm

Kết luận

Geely Monjaro 2024 là một mẫu SUV cỡ D hiện đại, nhiều công nghệ tiên tiến và thiết kế ấn tượng. Xe mang lại trải nghiệm lái mượt mà, động cơ mạnh mẽ và hệ thống an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, Geely vẫn cần thời gian để khẳng định thương hiệu trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là khi cạnh tranh với các mẫu xe lâu đời như Toyota Fortuner hay Ford Everest. Dù vậy, với những gì mà Monjaro 2024 mang lại, đây vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.