Geely Coolray SUV
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
Geely Coolray – Giới thiệu sơ lược
Geely Coolray (hay còn gọi là Geely Binyue tại một số thị trường) là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ (subcompact SUV) được phát triển bởi Geely – hãng xe Trung Quốc thuộc tập đoàn Geely Holding. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại và giá thành cạnh tranh, nhắm đến phân khúc SUV giá rẻ đến tầm trung.
Tại Việt Nam, Coolray được phân phối chính hãng bởi Thaco Geely (thuộc Tập đoàn Trường Hải) từ năm 2019 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất phân khúc.
Lịch sử hình thành và phát triển
-
2019: Geely Coolray ra mắt lần đầu tại Trung Quốc với tên Binyue, dựa trên nền tảng BMA (B-segment Modular Architecture) – nền tảng module do Geely tự phát triển.
-
2019: Coolray được giới thiệu tại Việt Nam với 2 phiên bản Standard và Premium, trang bị động cơ turbo 1.5L 3 xi-lanh.
-
2020–2022: Coolray liên tục đứng top doanh số SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Kona, Kia Seltos và Honda HR-V.
-
2023: Geely ra mắt Coolray Phiên bản nâng cấp (facelift) với nhiều cải tiến về thiết kế, công nghệ và an toàn.
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Geely Coolray thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ (subcompact SUV), giá bán khoảng 500–700 triệu đồng, cạnh tranh với:
-
Hyundai Kona – Đối thủ mạnh về thương hiệu, nhưng giá cao hơn.
-
Kia Seltos – Thiết kế thể thao, động cơ bền bỉ.
-
Honda HR-V – Uy tín thương hiệu, nhưng giá cao và ít trang bị công nghệ hơn.
-
MG ZS – SUV giá rẻ, nhưng thiếu động cơ mạnh mẽ như Coolray.
-
VinFast VF e34 (XE điện) – Đối thủ khác phân khúc nhưng hướng đến xu hướng xe xanh.
Coolray nổi bật nhờ động cơ turbo mạnh mẽ, thiết kế trẻ trung và nhiều trang bị công nghệ so với các đối thủ cùng tầm giá.
Đôi nét về sản phẩm tại Việt Nam
1. Thiết kế
-
Ngoại thất: Phong cách "Starburst Vision" với lưới tản nhiệt hình vảy cá, đèn LED dạng chữ "L", cụm đèn hậu xuyên thấu.
-
Nội thất: Trang bị màn hình cảm ứng 10.25 inch, bảng đồng hồ số hóa, vật liệu cao cấp (da, nhựa mềm).
2. Động cơ & Hiệu suất
-
Động cơ 1.5L Turbo (3 xi-lanh), công suất 177 mã lực, mô-men xoắn 255 Nm, hộp số 7 cấp DCT.
-
Tăng tốc 0–100 km/h trong ~7.9 giây – thuộc top đầu phân khúc.
3. Công nghệ & An toàn
-
Hệ thống giải trí GKUI (hỗ trợ tiếng Việt, kết nối Apple CarPlay/Android Auto).
-
Hỗ trợ lái xe thông minh: Cruise Control, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động.
-
6 túi khí, camera 360°, cảm biến lùi.
4. Giá bán (2024)
-
Phiên bản tiêu chuẩn: ~529 triệu đồng.
-
Phiên bản cao cấp: ~629 triệu đồng.
Kết luận
Geely Coolray là một trong những SUV thành công nhất của Geely tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, động cơ mạnh mẽ và giá cạnh tranh. Xe phù hợp với khách hàng trẻ tuổi, ưa công nghệ và muốn sở hữu SUV chất lượng trong tầm giá hợp lý.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).