Vinfast LUX A năm 2024 SUV

Found 0 items

Tổng quan về VinFast LUX A2.0

  • Phân khúc: LUX A2.0 là mẫu sedan hạng D, được VinFast định vị ở phân khúc cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda6, và Honda Accord.

  • Nguồn gốc: Xe được phát triển dựa trên nền tảng của chiếc BMW 5 Series (thế hệ F10). VinFast đã mua bản quyền từ BMW và hợp tác với studio thiết kế danh tiếng Pininfarina của Ý để tạo ra một mẫu xe mang phong cách châu Âu nhưng vẫn có bản sắc riêng.

  • Thời gian sản xuất: LUX A2.0 được ra mắt lần đầu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019 cho đến cuối năm 2022, khi VinFast chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện.

Các phiên bản và thông số kỹ thuật

VinFast LUX A2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng caoCao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.

Thông số LUX A2.0 (Tiêu chuẩn) LUX A2.0 (Nâng cao & Cao cấp)
Động cơ Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp
Công suất tối đa 174 mã lực 228 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 300 Nm 350 Nm
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Kích thước (DxRxC) 4.973 x 1.900 x 1.464 mm 4.973 x 1.900 x 1.464 mm
Chiều dài cơ sở 2.968 mm 2.968 mm
Hệ thống treo Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết

Ngoài ra, phiên bản Cao cấp còn được trang bị thêm nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống âm thanh 13 loa có ampli, màn hình giải trí 10.4 inch lớn, sạc không dây, và nhiều tính năng an toàn hơn.

Giá bán và chính sách

Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" (không chi phí khấu hao, không chi phí tài chính, không lợi nhuận) cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX A2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ.

  • Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):

    • Tiêu chuẩn: khoảng 1,1 tỷ đồng.

    • Nâng cao: khoảng 1,2 tỷ đồng.

    • Cao cấp: khoảng 1,3 tỷ đồng.

Tuy nhiên, với các chương trình khuyến mãi và chính sách trả góp hấp dẫn, giá lăn bánh của LUX A2.0 đã giảm xuống đáng kể, giúp xe có sức cạnh tranh lớn trên thị trường.

Đánh giá và ý nghĩa

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế sang trọng, bắt mắt: Mang phong cách châu Âu, xe toát lên vẻ đẳng cấp, lịch lãm.

    • Vận hành mạnh mẽ: Động cơ 2.0L turbo kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái xe thể thao, mượt mà.

    • Trang bị an toàn vượt trội: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.

  • Hạn chế:

    • Một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.

    • Xe có trọng lượng nặng, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn một chút so với các đối thủ.

Mặc dù đã dừng sản xuất, VinFast LUX A2.0 vẫn được coi là một trong những mẫu xe đã góp phần khẳng định vị thế của VinFast trên bản đồ ô tô Việt Nam. Với chất lượng, thiết kế và công nghệ vượt trội trong tầm giá, LUX A2.0 đã từng làm mưa làm gió trên thị trường và cho thấy khả năng của VinFast trong việc sản xuất những chiếc xe cao cấp.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến